nhếu nháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhếu nháo+
- lếu láo, Chew roughly
- Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi
To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off
- Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếu nháo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhếu nháo":
nhếu nháo nhệu nhạo - Những từ có chứa "nhếu nháo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 577